--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỉ nhân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỉ nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỉ nhân
Your browser does not support the audio element.
+ pronoun
This humble student (writer...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỉ nhân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỉ nhân"
:
bù nhìn
bồ nhìn
bịnh nhân
biên nhận
bỉ nhân
bệnh nhân
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
bỉ nhân
:
This humble student (writer...)
+
kính cẩn
:
Showing deep respect, profoundly respectful
+
đầu đơn
:
File an application (request, petition...)
+
incendiarism
:
sự cố ý đốt nhà
+
judicial
:
(thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary)the judicial bench các quan toàa judicial assembly toà ánto take (bring) judicial proceedings against someone truy tố ai tại toà